Hoại tử là gì? Các công bố khoa học về Hoại tử
Hoại tử là quá trình chết của một cơ quan, mô hoặc tế bào trong cơ thể một sinh vật sống. Quá trình này thường xảy ra do các nguyên nhân tự nhiên hoặc do sự tác...
Hoại tử là quá trình chết của một cơ quan, mô hoặc tế bào trong cơ thể một sinh vật sống. Quá trình này thường xảy ra do các nguyên nhân tự nhiên hoặc do sự tác động của một yếu tố bên ngoài như bệnh tật, tổn thương hoặc lão hóa. Hoại tử có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan, mô hoặc tế bào nào trong cơ thể và có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan hoặc gây ra các triệu chứng và biểu hiện lâm sàng. Hoại tử cũng có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau như hoại tử tái tổ hợp, hoại tử hóa cao, hoại tử tiếp xúc, hoại tử biến đổi và hoại tử sợi.
Hoại tử là quá trình tế bào chết do mất đi khả năng duy trì sự sống. Nó xảy ra khi tế bào bị tổn thương, bị áp lực môi trường không thuận lợi, không được cung cấp dưỡng chất hoặc oxi đủ, hoặc do sự tác động của các yếu tố gây tổn hại như vi khuẩn, virus hoặc chất độc. Hoại tử có thể ảnh hưởng tới một phần nhỏ của cơ thể hoặc diện rộng đến cả cơ thể.
Có nhiều loại hoại tử khác nhau:
1. Hoại tử coagulative (hoạt động vỡ cục): Là loại phổ biến nhất, thường xảy ra do thiếu máu hoặc cung cấp oxi bị gián đoạn. Trong loại hoại tử này, cấu trúc tế bào bị giữ nguyên, nhưng có thể xảy ra co lại và mất linh động.
2. Hoại tử hấp thụ (hoạt động xanh): Xảy ra do tác động của các enzym hủy hoại, chẳng hạn như trong viêm nhiễm. Trong loại hoại tử này, cấu trúc tế bào bị phá huỷ và biến đổi thành chất bị hấp thụ.
3. Hoại tử ướt (hoạt động ẩm): Thường gặp trong bệnh viêm nhiễm hoặc do sự sưng tấy. Tế bào bị ướt hoặc bị nước thấy tích tụ, dẫn đến sưng to và cấu trúc bị phá hủy.
4. Hoại tử khô (hoạt động khô): Xảy ra do mất đi nước trong tế bào, thường do lão hóa hoặc tổn thương mạnh.
5. Hoại tử một phần (hoạt động phân mảnh): Chỉ một phần của cơ quan hoặc tế bào bị chết, phần còn lại vẫn còn sống và có thể phục hồi.
6. Hoại tử sợi (hoạt động sợi): Xảy ra trong các cơ quan có tính đàn hồi cao, chẳng hạn như cơ tim và mạch máu.
Dựa vào nguyên nhân và đặc điểm của hoại tử, người ta có thể xác định và điều trị các bệnh tương ứng. Điều quan trọng là phát hiện và điều trị hoại tử sớm để ngăn chặn sự lây lan và giảm thiểu tác động tiêu cực lên cơ thể.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hoại tử":
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhân tham gia vào thử nghiệm REFLEX (Randomized Evaluation of Long‐Term Efficacy of Rituximab in RA), một nghiên cứu pha III kéo dài 2 năm, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược về liệu pháp rituximab. Những bệnh nhân có RA hoạt động và không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF đã được ngẫu nhiên hóa để nhận rituximab dạng tiêm tĩnh mạch (1 liệu trình, gồm 2 lần truyền 1.000 mg) hoặc giả dược, cả hai đều có nền MTX. Điểm cuối chính của hiệu quả là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện 20% của Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR20) ở tuần 24. Các điểm cuối phụ là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện ACR50 và ACR70, Điểm Hoạt động Bệnh trên 28 khớp, và tiêu chí đáp ứng của Liên minh Châu Âu chống Thấp khớp (EULAR) ở tuần 24. Các điểm cuối bổ sung bao gồm điểm trên Bảng đánh giá chức năng cho bệnh mãn tính-mệt mỏi (FACIT-F), Chỉ số Khuyết tật của Bảng đánh giá sức khỏe (HAQ DI), và Bảng câu hỏi 36 mục tóm tắt (SF-36), cũng như điểm phóng xạ được sửa đổi bởi Genant ở tuần 24.
Bệnh nhân được chỉ định giả dược (n = 209) và rituximab (n = 311) đều có RA hoạt động lâu dài. Ở tuần 24, số lượng bệnh nhân được điều trị rituximab chứng minh đáp ứng ACR20 nhiều hơn đáng kể (
Ở tuần 24, một liệu trình đơn lẻ rituximab kết hợp với liệu pháp MTX đồng thời đã mang lại những cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng trong hoạt động bệnh ở các bệnh nhân có RA hoạt động lâu dài mà không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10